< 1.000.000 đ
1.000.000 đ - 5.000.000 đ
5.000.000 đ - 8.000.000 đ
8.000.000 đ - 10.000.000 đ
10.000.000 đ - 15.000.000 đ
> 15.000.000 đ
Gõ Trắc
Đá Tự Nhiên
Gốm Sứ
Bột Đá
Đồng nguyên khối
Đồng thau
Đồng đỏ
Đồng vàng
Gỗ Hương
Gỗ Cẩm
Gỗ Nu Hương
Gỗ Mít
Bột đá
Gỗ Đào
Gấm
Gỗ Hương Đá
Gỗ Gõ Vàng
Đá Ngọc Hoàng Long
Đá Ngọc Phỉ Thúy
Bột Composite
Đồng Sơn Men
Lưu Ly
Gỗ Long Não
Sứ men rạn vẽ tay
Bột đá dát vàng
170cm
120 cm
80 cm
70 cm
60 cm
50 cm
40 cm
30 cm
20 Cm
10 Cm
12 cm
16 cm
27 cm
24 cm
37 cm
23 cm
25cm
45 cm
1.5"
3"
2"
3.5"
4"
5"
6"
7"
8"
9"
10"
11"
12"
13"
14"
16"
18"
20"
22"
1 tay
2 tay
2.5 tay
3 tay
3.5 tay
4 tay
4.5 tay
5 tay
6 tay
7 tay
8 tay
9 tay
5 cm
9 cm
13 cm
15 cm
10 tay
8 cm
11 cm
18 cm
5mm
6mm
7mm
8mm
9mm
10mm
11mm
12mm
13mm
Bộ 3 ly
Bộ 5 ly
14 cm
22 cm
32 cm
31 cm
47 cm
52 cm
14mm
16mm
18mm
20mm
25mm
30mm
34 cm
26 cm
43 cm
Cao 16cm
Cao 20cm
Cao 25cm
Cao 30cm
Cao 40cm
Cao 48cm
Cao 66cm
72cm
48 cm
1m63
Cao 13cm
Cao 18cm
Cao 28cm
Cao 33cm
Cao 23cm
Cao 12.5cm
Cao 15cm
Cao 27.5cm
Cao 32.5cm
3 Bông
5 Bông
7 Bông
9 Bông
13 Bông
Việt Nam
Trung Quốc
Nhập Khẩu
Thái Lan
Malaysia
Hàn Quốc
Đài Loan
Nhật bản

Nhang Ngãi Cứu

1. Ngải cứu là gì?

  • Ngải cứu (Artemisia absinthium) là một loại cây cỏ có giá trị cao với màu sắc đặc biệt, được sử dụng như một thảo dược từ Châu Âu và hiện có sẵn trên toàn thế giới.
  • Ngải cứu từng được sử dụng để sản xuất rượu Absinthe, một loại rượu nổi tiếng với nhiều hệ lụy liên quan đến tác dụng gây ảo giác. Tuy nhiên, ngải cứu đã được công nhận là hợp pháp tại nhiều quốc gia.

Các hợp chất trong ngải cứu và đặc tính hóa học:

  • Hợp chất chính trong ngải cứu là thujone, với các dạng alpha và beta thujone. Thujone có khả năng kích thích não bộ và gây ảnh hưởng đối với hệ thống thần kinh.
  • Các hợp chất khác như chamazulene và artemisinin cũng được tìm thấy trong ngải cứu và có các tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, và chống ký sinh trùng.

2. Ngải cứu trong đời sống

  • Ngải cứu được sử dụng để giảm đau, chống viêm, chống ký sinh trùng và có tác dụng chống oxy hóa.
  • Nghiên cứu cho thấy ngải cứu có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh Crohn và viêm khớp gối. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận tác dụng này.

Liều lượng và mức độ an toàn:

Chưa có hướng dẫn liều lượng chính xác cho việc sử dụng ngải cứu. Ngải cứu chứa thujone, một chất gây độc, nên cần hạn chế sử dụng.

EU và Hoa Kỳ đã đặt ra các hạn chế về nồng độ thujone trong các sản phẩm chứa ngải cứu.

Những lưu ý và tác dụng phụ:

Có một số những tình trạng y tế và trạng thái không nên sử dụng ngải cứu, bao gồm mang thai, cho con bú, động kinh, bệnh lý tim, bệnh lý thận, và dị ứng.

Sử dụng quá mức ngải cứu có thể gây ra các vấn đề sức khỏe và tác dụng phụ như động kinh, buồn nôn, và bỏng da.

3. Ngải cứu trong Đông y và tâm linh văn hóa người Việt

  • Giảm đau và làm giảm sưng viêm: Nhang ngải cứu có khả năng tạo nhiệt và nóng ấm cơ thể. Khi đốt nhang và đưa lên các vùng cơ bị đau, nó có thể giúp giảm đau, sưng, và viêm. Điều này thường được sử dụng để giảm đau cơ, đau bên trong cơ thể hoặc do cảm lạnh.
  • Kích thích tuần hoàn khí huyết: Bằng cách đốt nhang ngải cứu gần các huyệt cứu trên cơ thể, nó tạo ra một hiệu ứng nhiệt và áp lực. Điều này có thể giúp tăng cường tuần hoàn khí huyết và lưu thông năng lượng trong cơ thể.
  • Điều trị các chứng bệnh thuộc thể "Hàn": Trong Đông y, một số chứng bệnh được coi là thuộc thể "Hàn," và nhang ngải cứu thường được sử dụng để điều trị những chứng bệnh này. Đây có thể bao gồm huyết áp thấp, tiêu chảy, tay chân lạnh, và tình trạng đau nhức khi gặp thời tiết lạnh.
  • Phương pháp cứu huyệt thông qua nhiệt và áp lực: Nhang ngải cứu có thể được sử dụng để tạo nhiệt và áp lực lên các huyệt cứu trên cơ thể. Điều này giúp kích thích các phản ứng trong cơ thể và có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề cụ thể như đau bên trong cơ thể hoặc cảm lạnh.

Phân loại nhang ngải cứu

Có hai loại nhang ngải cứu: điếu ngải và mồi ngải. Điếu ngải là cuốn ngải cứu thành điếu, và mồi ngải là những nhúm thuốc ngải được đốt.

Nhang ngải cứu là một dược liệu quý sử dụng điều trị bệnh phổ biến trong Đông y; nhang ngải cứu đốt sử dụng hơ ấm vùng huyệt, dùng kết hợp với châm cứu tác dụng điều trị hiệu quả tăng cao hơn nhiều bệnh đặc biệt là bệnh xương khớp, thấp khớp, trung gió... 

>>>>>>>>Xem thêm: Nhang Đàn HươngNhang Trầm HươngNhang Sen

4. Thương hiệu Nhang Ngải Cứu uy tín

Nhang ngải cứu do TUỆ HẢI ĐƯỜNG làm độ cháy lâu, không rơi tàn và có bổ sung một số vị thuốc khác. Nhang ngải cứu đã sử dụng điều trị bệnh rất phổ biến và có hiệu quả rõ rệt được khẳng định trong nhiều năm nay như bệnh:
- Đau dây thần kinh, đau lưng, thoái hoá đốt sống lưng, thoát vị đĩa điệm, thần kinh toạ, đau khớp gối...
- Chứng liên quan tới vùng phổi: tức ngực khó thở, hụt hơi.
- Đau vai gáy, đau cánh tay không nhấc lên được, bại liệt chân, tay do tai biến mạch máu não.
- Dùng nhang ngải cứu hơ vào huyệt Túc Tam Lý để cứu dưỡng sinh (điều khí huyết, an thần dưỡng tâm)

Hướng dẫn sử dụng nhang ngải cứu và điếu ngải cứu:

  1. Chuẩn bị: Đầu tiên, hãy chuẩn bị điếu ngải cứu hoặc nhang ngải cứu và một nguồn lửa an toàn như ngọn nến hoặc bật lửa.

  2. Chọn vị trí cần cứu: Xác định vị trí trên cơ thể mà bạn muốn cứu ngải. Điều này có thể là các huyệt cổ điển, nhưng cũng có thể là các điểm chuyên biệt tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của bạn (ví dụ: để giảm đau hoặc điều trị một triệu chứng cụ thể).

  3. Cách cứu:

  • Cách cứu bổ (cứu ấm): Đốt điếu ngải cứu cho đến khi bạn cảm thấy ấm dễ chịu. Đặt điếu ngải cứu gần huyệt mục tiêu và hơ lên khoảng 2 cm trên da. Hơ khoảng 3-5 phút ở mỗi huyệt. Cách cứu này thường được sử dụng để cải thiện cảm giác và giảm đau.
  • Cách cứu tả (cứu mổ cò): Đưa điếu ngải cứu gần sát da, và khi bạn cảm thấy nóng, đưa lên (cứu mồ cò). Thực hiện từ 3-5 lần. Cách cứu này thường được sử dụng để điều trị các bệnh phát triển gần đây hoặc khi bạn cần một cách cứu nhanh chóng.
  • Cách xoay tròn: Đặt điếu ngải cứu gần huyệt và nóng hơi lên, sau đó di chuyển nó theo hình vòng tròn từ hẹp ra rộng cho đến khi bạn cảm thấy nóng ở vùng định cứu. Thực hiện từ 2-3 lần. Cách này thường được sử dụng để điều trị các vấn đề ngoài da như mụn nhọt.
  • Cách rà trên vùng da: Dùng điếu ngải cứu rà trên vùng da, cách khoảng 1-2 cm, để tìm điểm nóng rát (sinh huyệt). Rà với tốc độ vừa phải, và khi qua vùng da thấy nóng rát như phải bỏng, hãy nhấc lên. Thực hiện từ 2-5 lần. Cách cứu này cũng thường được sử dụng để điều trị các bệnh ngoài da.

Lưu ý quan trọng:

  • Cần cẩn thận để tránh bỏng da hoặc gây cháy. Đảm bảo rằng bạn không đặt điếu ngải cứu quá gần và không đốt nó quá lâu ở một vị trí.
  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang mang thai, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế trước khi sử dụng nhang ngải cứu.
  • Khi hơ huyệt, hãy kiêng gió và nước khoảng 1 tiếng sau khi cứu.
  • Hãy tuân theo hướng dẫn cụ thể từ người sử dụng chuyên nghiệp hoặc nhà thuốc trước khi tự thực hiện quá trình này.

Hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng nhang ngải cứu hoặc điếu ngải cứu với mục đích điều trị cụ thể, bạn nên tìm sự hướng dẫn từ một người sử dụng chuyên nghiệp hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm trong lĩnh vực  Đông y để được hướng dẫn và tư vấn cụ thể hoặc liên hệ 0935.118.118

Không tìm thấy kết quả nào